Có 2 kết quả:
fēn ㄈㄣ • fén ㄈㄣˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đặt ở mõm ngựa để quạt mồ hôi, cũng dùng để trang sức.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ornamental tassel on bridle
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh