Có 1 kết quả:

píng fán ㄆㄧㄥˊ ㄈㄢˊ

1/1

píng fán ㄆㄧㄥˊ ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bình thường, tầm thường, tầm phào

Từ điển Trung-Anh

(1) commonplace
(2) ordinary
(3) mediocre