Có 1 kết quả:
píng fāng ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vuông (tính đơn vị diện tích, ví dụ: mét vuông, km vuông, ...)
Từ điển Trung-Anh
square (as in square foot, square mile, square root)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh