Có 1 kết quả:

ㄆㄛˋ
Âm Pinyin: ㄆㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yǐn 廴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: NKHA (弓大竹日)
Unicode: U+5EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bách, bích
Âm Quảng Đông: baak3, bik1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄆㄛˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 迫[po4]
(2) to persecute
(3) to oppress
(4) embarrassed