Có 3 kết quả:

gǒng ㄍㄨㄥˇgòng ㄍㄨㄥˋniàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, gòng ㄍㄨㄥˋ, niàn ㄋㄧㄢˋ
Tổng nét: 3
Bộ: gǒng 廾 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丨
Thương Hiệt: JJ (十十)
Unicode: U+5EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củng, nhập, trấp
Âm Nôm: củng, trấp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にじゅう (nijū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 6

Dị thể 4

1/3

gǒng ㄍㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chắp tay

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chắp tay.
2. (Danh) Hai mươi. § Cũng như “nhập” 廿.

Từ điển Trung-Anh

hands joined

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chắp tay.
2. (Danh) Hai mươi. § Cũng như “nhập” 廿.

niàn ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chắp tay.
2. (Danh) Hai mươi. § Cũng như “nhập” 廿.

Từ điển Thiều Chửu

① Chắp tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廿(bộ 廾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chắp hai tay lại — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.