Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lòng zhí
ㄌㄨㄥˋ ㄓˊ
•
nòng zhí
ㄋㄨㄥˋ ㄓˊ
1
/2
弄直
lòng zhí
ㄌㄨㄥˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm cho thẳng ra
弄直
nòng zhí
ㄋㄨㄥˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to straighten