Có 1 kết quả:

Dé háng ㄉㄜˊ ㄏㄤˊ

1/1

Dé háng ㄉㄜˊ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Lufthansa (German airline)
(2) abbr. for 德國漢莎航空公司|德国汉莎航空公司[De2 guo2 Han4 sha1 Hang2 kong1 Gong1 si1]