Có 1 kết quả:

xīn dé ㄒㄧㄣ ㄉㄜˊ

1/1

xīn dé ㄒㄧㄣ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tâm đắc

Từ điển Trung-Anh

(1) what one has learned (through experience, reading etc)
(2) knowledge
(3) insight
(4) understanding
(5) tips
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]