Có 1 kết quả:
xīn fù zhī huàn ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄓ ㄏㄨㄢˋ
xīn fù zhī huàn ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄓ ㄏㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. calamity within one's bosom (idiom); major trouble hidden within
xīn fù zhī huàn ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ ㄓ ㄏㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh