Có 1 kết quả:

tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一フ丶フノ
Thương Hiệt: PMIS (心一戈尸)
Unicode: U+6078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗng
Âm Nôm: đỗng
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tòng ㄊㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thương quá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thảm thiết: 慟哭 Khóc lóc thảm thiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慟

Từ điển Trung-Anh

grief

Từ ghép 2