Có 1 kết quả:

xuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: PJMM (心十一一)
Unicode: U+6103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/1

xuān ㄒㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

well-being