Có 1 kết quả:

màn yòng ㄇㄢˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

màn yòng ㄇㄢˋ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

same as 慢慢吃[man4 man4 chi1]