Có 1 kết quả:

chéng lì ㄔㄥˊ ㄌㄧˋ

1/1

chéng lì ㄔㄥˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành lập, xây dựng, thiết lập

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set up
(3) to be tenable
(4) to hold water