Có 1 kết quả:
chéng lì ㄔㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành lập, xây dựng, thiết lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to set up
(3) to be tenable
(4) to hold water
(2) to set up
(3) to be tenable
(4) to hold water
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh