Có 2 kết quả:
biǎn táo ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ • piān táo ㄆㄧㄢ ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almond tree
(2) almond
(3) flat peach
(2) almond
(3) flat peach
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hạnh, quả hạnh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông