Có 2 kết quả:

biǎn táo tǐ ㄅㄧㄢˇ ㄊㄠˊ ㄊㄧˇpiān táo tǐ ㄆㄧㄢ ㄊㄠˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tonsil

Từ điển phổ thông

hạch hạch trong cổ họng, amiđan