Có 1 kết quả:

shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ

1/1

shǒu fǎ ㄕㄡˇ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủ pháp, kỹ năng, kỹ thuật, kỹ xảo

Từ điển Trung-Anh

(1) technique
(2) trick
(3) skill