Có 1 kết quả:

dǎ yàng ㄉㄚˇ ㄧㄤˋ

1/1

dǎ yàng ㄉㄚˇ ㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to close shop in the evening
(2) also pr. [da3 yang2]