Có 1 kết quả:

kòu rén xīn xián ㄎㄡˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to excite
(2) to thrill
(3) exciting
(4) thrilling
(5) cliff-hanging