Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨
Thương Hiệt: QHJ (手竹十)
Unicode: U+6266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn, thiên
Âm Nôm: chen, thiên, xen, xiên
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cành cây

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái que, cái móc nhỏ để khêu, xỉa. ◎Như: “nha thiên” 牙扦 tăm xỉa răng, “thiết thiên” 鐵扦 que sắt.
2. (Động) Cắm, cài.
3. (Động) Cấy, ghép (phương pháp trồng cây). ◎Như: “thiên sáp” 扦插 dăm cành.

Từ điển Trung-Anh

(1) short slender pointed piece of metal, bamboo etc
(2) skewer
(3) prod used to extract samples from sacks of grain etc
(4) (dialect) to stick in
(5) to bolt (a door)
(6) to arrange (flowers in a vase)
(7) to graft (tree)
(8) to pedicure
(9) to peel (an apple etc)

Từ ghép 4