Có 1 kết quả:

mén ㄇㄣˊ
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丨フ
Thương Hiệt: QLS (手中尸)
Unicode: U+626A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Nôm: môn, nhún
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mén ㄇㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vỗ, sờ bắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 捫.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sờ, mó, bắt: 捫蝨 Bắt rận.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 捫

Từ điển Trung-Anh

(1) lay hands on
(2) to cover

Từ ghép 3