Có 1 kết quả:

chéng shòu ㄔㄥˊ ㄕㄡˋ

1/1

chéng shòu ㄔㄥˊ ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chịu đựng, hứng chịu
2. thừa hưởng, thừa kế

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to support
(3) to inherit