Có 1 kết quả:

dǒu sè ㄉㄡˇ ㄙㄜˋ

1/1

dǒu sè ㄉㄡˇ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to quiver
(2) to shiver
(3) to tremble