Có 2 kết quả:

káng ㄎㄤˊkàng ㄎㄤˋ
Âm Pinyin: káng ㄎㄤˊ, kàng ㄎㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ
Thương Hiệt: QYHN (手卜竹弓)
Unicode: U+6297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Nôm: kháng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あらが.う (araga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chống cự, chống lại. ◎Như: “phản kháng” 反抗 chống đối, “kháng địch” 抗敵 đối địch, “kháng bạo” 抗暴 chống lại bạo lực.
2. (Động) Không tuân theo. ◎Như: “kháng mệnh” 抗命 không tuân theo mệnh lệnh.
3. (Động) Ngang ngửa, không bên nào thua. ◎Như: “kháng hành” 抗衡 ngang ngửa, “phân đình kháng lễ” 分庭抗禮 chia nhà làm lễ ngang nhau.
4. (Động) Giơ, nâng. ◇Tào Thực 曹植: “Kháng la mệ dĩ yểm thế hề, lệ lưu khâm chi lang lang” 抗羅袂以掩涕兮, 淚流襟之浪浪 (Lạc thần phú 洛神賦) Nâng tay áo là che nước mắt hề, nước mắt chảy thấm khăn đầm đìa.
5. (Động) Giấu, cất.
6. (Tính) Cương trực, chính trực. ◇Tiêu Thống 蕭統: “Nhược hiền nhân chi mĩ từ, trung thần chi kháng trực” 若賢人之美辭, 忠臣之抗直 (Văn tuyển tự 文選序) Như lời hay đẹp của người hiền tài, lòng cương trực của bậc trung thần.
7. (Tính) Cao thượng. ◎Như: “kháng chí” 抗志 chí cao khiết.
8. (Danh) Họ “Kháng”.

kàng ㄎㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vác
2. chống lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chống cự, chống lại. ◎Như: “phản kháng” 反抗 chống đối, “kháng địch” 抗敵 đối địch, “kháng bạo” 抗暴 chống lại bạo lực.
2. (Động) Không tuân theo. ◎Như: “kháng mệnh” 抗命 không tuân theo mệnh lệnh.
3. (Động) Ngang ngửa, không bên nào thua. ◎Như: “kháng hành” 抗衡 ngang ngửa, “phân đình kháng lễ” 分庭抗禮 chia nhà làm lễ ngang nhau.
4. (Động) Giơ, nâng. ◇Tào Thực 曹植: “Kháng la mệ dĩ yểm thế hề, lệ lưu khâm chi lang lang” 抗羅袂以掩涕兮, 淚流襟之浪浪 (Lạc thần phú 洛神賦) Nâng tay áo là che nước mắt hề, nước mắt chảy thấm khăn đầm đìa.
5. (Động) Giấu, cất.
6. (Tính) Cương trực, chính trực. ◇Tiêu Thống 蕭統: “Nhược hiền nhân chi mĩ từ, trung thần chi kháng trực” 若賢人之美辭, 忠臣之抗直 (Văn tuyển tự 文選序) Như lời hay đẹp của người hiền tài, lòng cương trực của bậc trung thần.
7. (Tính) Cao thượng. ◎Như: “kháng chí” 抗志 chí cao khiết.
8. (Danh) Họ “Kháng”.

Từ điển Thiều Chửu

① Vác.
② Chống cự, như kháng nghị 抗議 chống cự lời bàn, kháng mệnh 抗命 chống cự lại mệnh lệnh.
③ Ngang, như phân đình kháng lễ 分庭抗禮 chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
④ Giấu, cất.
⑤ Lang kháng 狼抗 nặng nề.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chống cự, chống lại, chống đối, phản đối: 抗暴鬥爭 Cuộc đấu tranh chống bạo lực; 違抗法律 Chống lại luật pháp;
② Ngang ngửa nhau, đối lại. 【抗衡】kháng hoành [kàng héng] Chống đối, chống chọi, không ai thua ai;
③ (văn) Vác;
④ (văn) Giấu, cất;
⑤ (văn) 狼抗;
⑥ (văn) Cao khiết;
⑦ [Kàng] (Họ) Kháng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa lên cao, đội lên — Ngăn cản. Chống cự.

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to fight
(3) to defy
(4) anti-

Từ ghép 144

ài zī bìng kàng tǐ 艾滋病抗体ài zī bìng kàng tǐ 艾滋病抗體bù dǐ kàng zhǔ yì 不抵抗主义bù dǐ kàng zhǔ yì 不抵抗主義bù kě kàng jù 不可抗拒bù kě kàng lì 不可抗力bù néng dǐ kàng 不能抵抗dān kè lóng kàng tǐ 单克隆抗体dān kè lóng kàng tǐ 單克隆抗體dǐ kàng 抵抗dǐ kàng lì 抵抗力diàn kàng 电抗diàn kàng 電抗diàn kàng qì 电抗器diàn kàng qì 電抗器duì kàng 对抗duì kàng 對抗duì kàng biān dòng 对抗煸动duì kàng biān dòng 對抗煸動duì kàng sài 对抗赛duì kàng sài 對抗賽duì kàng xìng 对抗性duì kàng xìng 對抗性duì kàng zhě 对抗者duì kàng zhě 對抗者fǎn kàng 反抗fǎn kàng zhě 反抗者fǎn zhàn kàng yì 反战抗议fǎn zhàn kàng yì 反戰抗議fēn tíng kàng lǐ 分庭抗礼fēn tíng kàng lǐ 分庭抗禮jìng zuò kàng yì 静坐抗议jìng zuò kàng yì 靜坐抗議jìng zuò kàng yì shì wēi 静坐抗议示威jìng zuò kàng yì shì wēi 靜坐抗議示威jué shí kàng yì 絕食抗議jué shí kàng yì 绝食抗议kàng ái 抗癌kàng biàn 抗辩kàng biàn 抗辯kàng bìng 抗病kàng bìng dú 抗病毒kàng bìng dú yào 抗病毒药kàng bìng dú yào 抗病毒藥kàng dí 抗敌kàng dí 抗敵kàng dú sù 抗毒素kàng hàn 抗旱kàng hé jiā gù 抗核加固kàng héng 抗衡kàng hóng 抗洪kàng huài xuè suān 抗坏血酸kàng huài xuè suān 抗壞血酸kàng jī 抗击kàng jī 抗擊kàng jīng shén bìng 抗精神病kàng jù 抗拒kàng jù chǐ 抗鋸齒kàng jù chǐ 抗锯齿kàng juān 抗捐kàng jūn 抗菌kàng jūn jiǎ xiāo zuò 抗菌甲硝唑kàng jūn sù 抗菌素kàng jūn yào 抗菌药kàng jūn yào 抗菌藥kàng kàng shēng sù 抗抗生素kàng lào 抗涝kàng lào 抗澇kàng lǐ 抗礼kàng lǐ 抗禮kàng Měi yuán Cháo 抗美援朝kàng mìng 抗命kàng mǔ 抗母kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn 抗耐甲氧西林金葡菌kàng níng xuè jì 抗凝血剂kàng níng xuè jì 抗凝血劑kàng qīng fù 抗倾覆kàng qīng fù 抗傾覆kàng Rì 抗日kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡团体kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡團體kàng shēng 抗生kàng shēng sù 抗生素kàng shuǐ 抗水kàng shuì 抗稅kàng shuì 抗税kàng sù 抗訴kàng sù 抗诉kàng tǐ 抗体kàng tǐ 抗體kàng xìng 抗性kàng xuè qīng 抗血清kàng yā 抗压kàng yā 抗壓kàng yán xìng 抗炎性kàng yǎng huà jì 抗氧化剂kàng yǎng huà jì 抗氧化劑kàng yào 抗药kàng yào 抗藥kàng yào néng lì 抗药能力kàng yào néng lì 抗藥能力kàng yào xìng 抗药性kàng yào xìng 抗藥性kàng yì 抗議kàng yì 抗议kàng yì yù yào 抗抑郁药kàng yì yù yào 抗抑鬱藥kàng yì zhě 抗議者kàng yì zhě 抗议者kàng yōu yù yào 抗忧郁药kàng yōu yù yào 抗憂鬱藥kàng yuán 抗原kàng yuán jué dìng cù 抗原决定簇kàng yuán jué dìng cù 抗原決定簇kàng zāi 抗災kàng zāi 抗灾kàng zhàn 抗战kàng zhàn 抗戰kàng zhèn 抗震kàng zhèn jié gòu 抗震結構kàng zhèn jié gòu 抗震结构kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救災指揮部kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救灾指挥部kàng zhēng 抗争kàng zhēng 抗爭kàng zhí 抗直kàng zǔ àn 抗組胺kàng zǔ àn 抗组胺kàng zǔ àn jì 抗組胺劑kàng zǔ àn jì 抗组胺剂kàng zǔ àn yào 抗組胺藥kàng zǔ àn yào 抗组胺药kàng zǔ zhī àn 抗組織胺kàng zǔ zhī àn 抗组织胺tí chū kàng biàn 提出抗辩tí chū kàng biàn 提出抗辯wéi kàng 违抗wéi kàng 違抗wú zuì kàng biàn 无罪抗辩wú zuì kàng biàn 無罪抗辯zǔ kàng 阻抗zǔ kàng biàn huàn qì 阻抗变换器zǔ kàng biàn huàn qì 阻抗變換器zǔ kàng pǐ pèi 阻抗匹配