Có 1 kết quả:

kōu ㄎㄡ
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶フ
Thương Hiệt: QSK (手尸大)
Unicode: U+62A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu, khua, so,
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

kōu ㄎㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. moi, móc
2. khắc, chạm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 摳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khều, dò lấy, mò thử, moi, móc, xoi móc: 把石縫裡的豆粒摳出來 Móc hạt đậu trong kẽ đá ra. (Ngb) Moi móc, chúi đầu vào: 死摳書本 Moi móc cứng nhắc sách vở, chúi đầu vào sách vở;
② Khắc, chạm trổ: 在鏡框上摳點花兒 Chạm một ít hoa văn lên khung ảnh;
③ Vén: 摳衣而趨 Vén áo mà chạy mau;
④ (đph) Keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn: 他這人眞摳 Anh này keo kiệt lắm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 摳

Từ điển Trung-Anh

(1) to dig out
(2) to pick out (with one's fingers)
(3) to carve
(4) to cut
(5) to study meticulously
(6) to lift one's clothes
(7) stingy
(8) miserly

Từ ghép 4