Có 1 kết quả:

tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: QOPD (手人心木)
Unicode: U+62D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Nôm: đà, đớ, tha
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to1

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

1/1

tuō ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kéo, lôi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kéo, dẫn. ◎Như: “tha duệ” 拖拽 lôi kéo, “hỏa xa đầu hậu diện tha trước thập tiết xa tương” 火車頭後面拖著十節車箱 đầu xe lửa kéo theo sau mười toa.
2. (Động) Liên lụy, dây dưa.
3. (Động) Đoạt lấy.
4. (Động) Ném xuống.
5. (Động) Buông, rủ, cụp. ◎Như: “tha trước biện tử ” 拖著辮子 buông đuôi sam.
6. (Động) Kéo dài. ◎Như: “tha diên” 拖延 trì hoãn, “tha thì gian” 拖時間 kéo dài thời gian.
7. (Danh) Lượng từ: cái, chiếc. ◇Từ Mộng Sân 徐夢莘: “Tuấn, Chánh đẳng khiển tây thành bách tính thủ thuyền, đắc lục thập dư tha” 俊政等遣西城百姓取船, 得六十餘拖 (Tam triêu bắc minh hội biên 三朝北盟會編, Quyển nhị tam nhất).
8. § Ghi chú: Cũng đọc là “đà”.

Từ điển Thiều Chửu

① Kéo, cũng đọc là chư đà.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kéo, dắt: 把箱 子拖到這裡來 Kéo cái rương lại đây;
② Kéo dài, ngâm tôm: 這件事拖了幾個月 Việc này đã kéo dài mất mấy tháng rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dắt. Kéo — Đem tới — Thòng xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tha 拕, 扡 — Chiếm đoạt.

Từ điển Trung-Anh

variant of 拖[tuo1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to drag
(2) to tow
(3) to trail
(4) to hang down
(5) to mop (the floor)
(6) to delay
(7) to drag on

Từ ghép 97

ā tuō pǐn huà 阿拖品化Bù tuō 布拖Bù tuō xiàn 布拖县Bù tuō xiàn 布拖縣dì tǎn tuō xié 地毯拖鞋jiá jiǎo tuō xié 夹脚拖鞋jiá jiǎo tuō xié 夾腳拖鞋lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头lián tuō dài lā 连拖带拉lián tuō dài lā 連拖帶拉nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物nǐ ā tuō pǐn yào wù 擬阿拖品藥物pāi tuō 拍拖qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潛水裝備拖輪箱qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱rén zì tuō 人字拖rén zì tuō xié 人字拖鞋tuō bǎ 拖把tuō bó 拖駁tuō bó 拖驳tuō bù 拖布tuō cháng 拖長tuō cháng 拖长tuō chē 拖車tuō chē 拖车tuō chē tóu 拖車頭tuō chē tóu 拖车头tuō chuán 拖船tuō dài 拖带tuō dài 拖帶tuō dàng 拖宕tuō dì 拖地tuō dì bǎn 拖地板tuō diào 拖吊tuō diào chē 拖吊車tuō diào chē 拖吊车tuō dòng 拖动tuō dòng 拖動tuō dòng lì 拖动力tuō dòng lì 拖動力tuō dǒu 拖斗tuō ér dài nǚ 拖儿带女tuō ér dài nǚ 拖兒帶女tuō fàng 拖放tuō guà 拖挂tuō guà 拖掛tuō hòu tuǐ 拖后腿tuō hòu tuǐ 拖後腿tuō jiā dài kǒu 拖家带口tuō jiā dài kǒu 拖家帶口tuō jìn 拖进tuō jìn 拖進tuō lā 拖拉tuō lā jī 拖拉机tuō lā jī 拖拉機tuō lěi 拖累tuō lěi zhèng 拖累症tuō liàn 拖鏈tuō liàn 拖链tuō lún 拖輪tuō lún 拖轮tuō màn 拖慢tuō mó 拖磨tuō ní dài shuǐ 拖泥带水tuō ní dài shuǐ 拖泥帶水tuō qiān suǒ dào 拖牵索道tuō qiān suǒ dào 拖牽索道tuō qiàn 拖欠tuō rén xià shuǐ 拖人下水tuō tà 拖沓tuō táng 拖堂tuō tuō lā lā 拖拖拉拉tuō tuō tà tà 拖拖沓沓tuō wǎng 拖網tuō wǎng 拖网tuō wěi ba 拖尾巴tuō xià shuǐ 拖下水tuō xié 拖鞋tuō xíng 拖行tuō yán 拖延tuō yán shí jiān 拖延时间tuō yán shí jiān 拖延時間tuō yán zhàn shù 拖延战术tuō yán zhàn shù 拖延戰術tuō yè 拖拽tuō yè 拖曳tuō yè jī 拖曳机tuō yè jī 拖曳機tuō yè sǎn 拖曳伞tuō yè sǎn 拖曳傘tuō yí 拖移tuō yóu píng 拖油瓶tuō zhài 拖债tuō zhài 拖債tuō zhù 拖住tuō zǒu 拖走