Có 2 kết quả:
ǎo kǒu ㄚㄛˇ ㄎㄡˇ • ào kǒu ㄚㄛˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khó phát âm, khó nói
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to pronounce
(2) awkward-sounding
(2) awkward-sounding
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh