Có 1 kết quả:

chí zhòng ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

chí zhòng ㄔˊ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prudent
(2) cautious
(3) to be in charge of ritual ceremonies
(4) to hold an important office