Có 1 kết quả:

duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QHND (手竹弓木)
Unicode: U+6306
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “đỏa” 挅.