Có 2 kết quả:

ㄨㄛzhuā ㄓㄨㄚ
Âm Pinyin: ㄨㄛ, zhuā ㄓㄨㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶丶フ丶
Thương Hiệt: QYDI (手卜木戈)
Unicode: U+631D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua
Âm Quảng Đông: gwo1, zaa1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撾.

Từ ghép 1

zhuā ㄓㄨㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh (trống)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撾

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 老撾 [Lăowo].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đánh (trống);
② Như 抓 [zhua]. Xem 撾 [wo].

Từ điển Trung-Anh

beat