Có 2 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ • xún ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull out (esp. hair or feathers)
(2) to pick
(3) to pluck
(4) fig. to extract (lines from a text)
(2) to pick
(3) to pluck
(4) fig. to extract (lines from a text)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.