Có 1 kết quả:

jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stronghold
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence

Bình luận 0