Có 1 kết quả:

tàn bìng ㄊㄢˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

tàn bìng ㄊㄢˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to visit a sick person or patient