Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • gé ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đặt, để
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擱
Từ điển Trung-Anh
(1) to place
(2) to put aside
(3) to shelve
(2) to put aside
(3) to shelve
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擱.
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to stand
(3) to endure
(2) to stand
(3) to endure