Có 2 kết quả:

ㄍㄜㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄍㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QLSR (手中尸口)
Unicode: U+6401
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các
Âm Nôm: các
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ㄍㄜ

giản thể

Từ điển phổ thông

đặt, để

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擱

Từ điển Trung-Anh

(1) to place
(2) to put aside
(3) to shelve

Từ ghép 9

ㄍㄜˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擱.

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to stand
(3) to endure