Có 1 kết quả:
bǎi dòng ㄅㄞˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đu đưa, lúc lắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
(2) to swing
(3) to move back and forth
(4) to oscillate
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh