Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: QSMH (手尸一竹)
Unicode: U+644E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu, lưu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キュウ (kyū)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gau1, lau4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strangle
(2) to inquire into