Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáo
ㄌㄧㄠˊ
摎
Âm Pinyin:
liáo
ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺘
翏
Nét bút:
一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: QSMH (手尸一竹)
Unicode:
U+644E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cưu
,
lưu
Âm Nhật (onyomi):
ク (ku)
,
キュウ (kyū)
Âm Hàn:
규
,
류
Âm Quảng Đông:
gau1
,
lau4
Dị thể
3
㧃
撓
𢷶
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
9
㺒
璆
漻
憀
䵏
𥲿
蹘
缪
僇
Không hiện chữ?
1
/1
liáo
ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strangle
(2) to inquire into