Có 1 kết quả:

shàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: QJJL (手十十中)
Unicode: U+6472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảm
Âm Quảng Đông: saam3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

shàn ㄕㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut down
(2) mow