Có 1 kết quả:
lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assume one's post with the aspiration of bringing about peace and order to the nation (idiom)
lǎn pèi chéng qīng ㄌㄢˇ ㄆㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh