Có 1 kết quả:

gǎi kǒu ㄍㄞˇ ㄎㄡˇ

1/1

gǎi kǒu ㄍㄞˇ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tự sửa chữa

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct oneself
(2) to withdraw or modify one's previous remark