Có 1 kết quả:

gǎi qī ㄍㄞˇ ㄑㄧ

1/1

gǎi qī ㄍㄞˇ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reschedule
(2) to rearrange (e.g. a meeting)
(3) to postpone