Có 1 kết quả:

fàng xīn ㄈㄤˋ ㄒㄧㄣ

1/1

fàng xīn ㄈㄤˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tĩnh tâm, thư giãn

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel relieved
(2) to feel reassured
(3) to be at ease