Có 2 kết quả:

fàng shì ㄈㄤˋ ㄕˋfàng zhì ㄈㄤˋ ㄓˋ

1/2

fàng shì ㄈㄤˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đặt, để, bày biện

fàng zhì ㄈㄤˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to put