Có 1 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: pù 攴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YBYE (卜月卜水)
Unicode: U+6572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xao
Âm Nôm: sao, xao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: haau1

Dị thể 10

Chữ gần giống 6

1/1

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đập, gõ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đập, gõ. ◎Như: “xao môn” 敲門 gõ cửa. ◇Giả Đảo 賈島: “Tăng xao nguyệt hạ môn” 僧敲月下門 Sư gõ cửa dưới trăng. § Xem “thôi xao” 推敲.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðập, gõ, như xao môn 敲門 gõ cửa. Giả Ðảo có câu thơ rằng: Tăng xao nguyệt hạ môn 僧敲月下門. Trước Giả Ðảo định dùng chữ thôi 推, đến khi hỏi ông Hàn Dũ bảo nên dùng chữ xao 敲 thì hơn. Nay ta nói làm việc gì phải châm chước, sự lí cho kĩ là thôi xao 推敲 là vì cớ ấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gõ, khỏ, đánh, đập, khua: 敲門 Gõ cửa, khua cửa; 敲鑼 Gõ thanh la, đánh thanh la;
② Bắt bí, bóp chẹt: 敲詐勒索 Bóp nặn, bắt chẹt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh — Gõ. Đập — Cây gậy ngắn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit
(2) to strike
(3) to tap
(4) to rap
(5) to knock
(6) to rip sb off
(7) to overcharge

Từ ghép 49

bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做亏心事,不怕鬼敲门bù zuò kuī xīn shì , bù pà guǐ qiāo mén 不做虧心事,不怕鬼敲門líng dǎ suì qiāo 零打碎敲líng qiāo suì dǎ 零敲碎打páng qiāo cè jī 旁敲侧击páng qiāo cè jī 旁敲側擊píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚qiāo bèi 敲背qiāo biān gǔ 敲边鼓qiāo biān gǔ 敲邊鼓qiāo dǎ 敲打qiāo dǎ luó gǔ 敲打鑼鼓qiāo dǎ luó gǔ 敲打锣鼓qiāo dà bèi 敲大背qiāo dīng zuān jiǎo 敲釘鑽腳qiāo dīng zuān jiǎo 敲钉钻脚qiāo dìng 敲定qiāo jī 敲击qiāo jī 敲擊qiāo kāi 敲开qiāo kāi 敲開qiāo luó 敲鑼qiāo luó 敲锣qiāo mén 敲門qiāo mén 敲门qiāo mén zhuān 敲門磚qiāo mén zhuān 敲门砖qiāo qiāo dǎ dǎ 敲敲打打qiāo rù 敲入qiāo sāng zhōng 敲丧钟qiāo sāng zhōng 敲喪鐘qiāo shān zhèn hǔ 敲山震虎qiāo xiǎng 敲响qiāo xiǎng 敲響qiāo xiǎo bèi 敲小背qiāo zhà 敲榨qiāo zhà 敲詐qiāo zhà 敲诈qiāo zhà lè suǒ 敲詐勒索qiāo zhà lè suǒ 敲诈勒索qiāo zhà zuì 敲詐罪qiāo zhà zuì 敲诈罪qiāo zhōng 敲鐘qiāo zhōng 敲钟qiāo zhōng bèi 敲中背qiāo zhú gàng 敲竹杠qiāo zhú gàng 敲竹槓tuī qiāo 推敲