Có 1 kết quả:

wén zhāng ㄨㄣˊ ㄓㄤ

1/1

wén zhāng ㄨㄣˊ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

văn chương

Từ điển Trung-Anh

(1) article
(2) essay
(3) literary works
(4) writings
(5) hidden meaning
(6) CL:篇[pian1],段[duan4],頁|页[ye4]