Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 24
Bộ: wén 文 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YKHBM (卜大竹月一)
Unicode: U+6596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2