Có 1 kết quả:

fāng xiàng ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ

1/1

fāng xiàng ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương hướng, phía

Từ điển Trung-Anh

(1) direction
(2) orientation
(3) path to follow
(4) CL:個|个[ge4]