Có 2 kết quả:

Fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊfāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

1/2

Fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fangcheng county in Nanyang 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan

fāng chéng ㄈㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) square castle
(2) mahjong layout (with the tiles laid out as a square)