Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: fāng 方 (+14 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YSYOO (卜尸卜人人)
Unicode: U+65DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại, tuỳ

Dị thể 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cờ lông chim ngũ sắc cắm trên xe dẫn đường thời xưa.