Có 1 kết quả:
hūn dìng chén xǐng ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥˇ
hūn dìng chén xǐng ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seeing to bed in the evening and visiting in the morning (ancient filial duty)
hūn dìng chén xǐng ㄏㄨㄣ ㄉㄧㄥˋ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh