Có 1 kết quả:

bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: AMOB (日一人月)
Unicode: U+663A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

bǐng ㄅㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sáng chói
2. tỏ rõ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng sủa, quang minh.
2. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chói lọi, rực rỡ (như 炳, bộ 火).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bính 昞.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) glorious