Có 2 kết quả:

Shí bào ㄕˊ ㄅㄠˋshí bào ㄕˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"Times" (newspaper, e.g. New York Times)

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo